Có 6 kết quả:

唯独 wéi dú ㄨㄟˊ ㄉㄨˊ唯獨 wéi dú ㄨㄟˊ ㄉㄨˊ唯讀 wéi dú ㄨㄟˊ ㄉㄨˊ唯读 wéi dú ㄨㄟˊ ㄉㄨˊ惟独 wéi dú ㄨㄟˊ ㄉㄨˊ惟獨 wéi dú ㄨㄟˊ ㄉㄨˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) only
(2) just (i.e. it is only that...)
(3) all except
(4) unique

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) only
(2) just (i.e. it is only that...)
(3) all except
(4) unique

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

read only (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

read only (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) only
(2) solely
(3) this one alone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) only
(2) solely
(3) this one alone

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0